Bộ Bát (八)
Kanji: | 八頭 hachigashira |
---|---|
Bính âm: | bā |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baat |
Quốc ngữ La Mã tự: | ba |
Pe̍h-ōe-jī: | pat |
Hangul: | 여덟 yeodeol |
Wade–Giles: | pa1 |
Việt bính: | baat3 |
Hán-Hàn: | 팔 pal |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄚ |
Kana: | はちがしら hachigashira |